Quarantine Definition In Vietnamese
Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary.
Quarantine definition in vietnamese. Quarantine translation in english vietnamese dictionary. Sự cách ly thời hạn cách ly cách ly. If a person or animal is in quarantine they are being kept separate from other people. Meaning pronunciation translations and examples.
Vi con người đang tạo điều kiện cho sự lây lan của các căn bệnh truyền nhiễm bằng cách vận chuyển hơn 100 nghìn loài lưỡng cư vòng quanh thế giới mỗi năm để dùng làm thức ăn thú nuôi mồi và dùng trong các phòng thí nghiệm và vườn thú với ít quy định hay sự. Quarantine translate into norwegian with the english norwegian dictionary cambridge dictionary.