Revenue Definition In Vietnamese
Words contain ravine in its definition in vietnamese english dictionary.
Revenue definition in vietnamese. Trong trường hợp khả quan nhất chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ. The income that a government or. Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary. Financial statement translation in english vietnamese dictionary.
The income that a government or company receives regularly. Government revenues in vietnam increased to 1551074 vnd billion in 2019 from 1424914 vnd billion in 2018. Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary. Vi ví dụ ở canada và ấn độ năm tài chính bắt đầu từ ngày 1 tháng 4.
Normal profit and economic profit at best we can only hope for a small profit. Xem qua các ví dụ về bản dịch revenue trong câu nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Rabbin rapine raven ravin ravine refine repine revenue riven robin.
Sơn cốc sơn khê. This page provides vietnam government revenues actual values historical data forecast chart. What s the vietnamese translation of revenue. Government revenues in vietnam averaged 370633 74 vnd billion from 1985 until 2019 reaching an all time high of 1551074 vnd billion in 2019 and a record low of 19 vnd billion in 1985.
In the accounting sense of the excess of revenue over cost sum of two components. Revenue translation in english vietnamese dictionary.