Resilience Definition In Vietnamese
Tính co giân tính tính đàn hồi.
Resilience definition in vietnamese. Thương mại và năng lực cạnh tranh. To make it short here is my answer. The ability to be happy successful etc. Translation for resilient in the free english vietnamese dictionary and many other vietnamese translations.
Again after something difficult or bad has happened. Khả năng phục hồi nhanh sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. If at this old time you american guys had not been so tall not so white and your nose had not so long your soldiers had not been p. Resilience translate into norwegian with the english norwegian dictionary cambridge dictionary.
Again after something difficult or bad has happened. Silicone rubber resilience lax limp dead. Vi trong giai đoạn hai này hai bên sẽ tiếp tục phát huy thành công đạt được trong giai đoạn trước nhằm đạt được tiến bộ to lớn hơn trong công cuộc giúp đỡ việt nam thực hiện các ưu tiên cải cách kinh tế. Khả năng phục hồi nhanh sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
Resilience translation in english vietnamese dictionary. Tính co giân tính tính đàn hồi. Comments and discussion on the word resilience. Hi people could write a book or write a phd thesis to answer your question.
The ability to be happy successful etc.